Có 2 kết quả:

網購 wǎng gòu ㄨㄤˇ ㄍㄡˋ网购 wǎng gòu ㄨㄤˇ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Internet shopping
(2) to purchase online

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Internet shopping
(2) to purchase online

Bình luận 0